Truy cập

Hôm nay:
250
Hôm qua:
304
Tuần này:
861
Tháng này:
250
Tất cả:
528033

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
512.002163.000.00.00.H56Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
521.008004.000.00.00.H56Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
531.008004.000.00.00.H56Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
541.003440.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xãLĩnh vực Thủy lợi
551.003446.000.00.00.H56Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình,Lĩnh vực Thủy lợi
562.001621.000.00.00.H56Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)Lĩnh vực Thủy lợi
571.010861Hỗ trợ chi phí mua máy tước vỏ cây gai xanhLĩnh vực Nông nghiệp
581.010858Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanhLĩnh vực Nông nghiệp
591.010854Hỗ trợ ứng dụng công nghệ vật liệu mới trong đóng mới hầm bảo quản sản phẩm khai thác thủy sản cho các tàu cá đánh bắt, hậu cần đánh bắt vùng khơiLĩnh vực Nông nghiệp
601.010852Hỗ trợ cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vữngLĩnh vực Nông nghiệp
611.010851Hỗ trợ thâm canh rừng trồng luồng, nứa, vầuLĩnh vực Nông nghiệp
621.010849Hỗ trợ trồng rừng sản xuất bằng cây giống nuôi cấy môLĩnh vực Nông nghiệp
631.010859Hỗ trợ chi phí mua giống cây gai xanhLĩnh vực Nông nghiệp
641.010857Hỗ trợ mua thiết bị giám sát hành trình và phí thuê bao dịch vụ thiết bị giám sát hành trình cho chủ tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên trên địa bàn tỉnh Thanh HóaLĩnh vực Nông nghiệp
651.010856Hỗ trợ khi ngừng hoạt động hoặc di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Thanh HóaLĩnh vực Nông nghiệp
661.010855Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quảLĩnh vực Nông nghiệp
671.010848Hỗ trợ sản xuất rau an toàn tập trung chuyên canhLĩnh vực Nông nghiệp
681.003596.000.00.00.H56Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)Lĩnh vực Nông nghiệp
691.000132.000.00.00.H56Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đìnhLĩnh vực văn hóa - xã hội
702.001947.000.00.00.H56Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệtLĩnh vực trẻ em
712.001944.000.00.00.H56Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ emLĩnh vực trẻ em
721.004946.000.00.00.H56Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ emLĩnh vực trẻ em
731.004944.000.00.00.H56Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ emLĩnh vực trẻ em
741.004941.000.00.00.H56Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ emLĩnh vực trẻ em
752.001088.000.00.00.H56Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.Lĩnh vực văn hóa - xã hội

CÔNG KHAI DANH MỤC TTHC